Mô tả Tủ dụng cụ CSPS 84 cm – 04 hộc kéo VNUC8404B11
Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ 84cm – 4 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / Utility cart 8404 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- 06 HỘC KÉO & KHAY CHỨA / 06 MULTI – SIZED DRAWERS & TRAYS.
- TẢI TRỌNG 320 KG / CAPACITY 320 KGS.
- BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
- DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói Package dimension |
93cm W x 59cm D x 65cm H. |
Khối lượng đóng gói Gross weight |
66 kg. |
Kích thước sử dụng Assembled dimension |
84cm W x 53cm D x 102cm H. |
Khối lượng sử dụng Net weight |
54 kg. |
Bảo hành Warranty |
02 năm.
02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng Overall capacity |
320 kg. |
Hộc kéo Drawers |
Số lượng / Quantity: 04. Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. |
Khay chứa Trays |
Khay nắp: Số lượng: 01. Tải trọng: 20 kg. Khay đáy: Số lượng: 01. Tải trọng: 95 kg. |
Bàn hông Side table |
Số lượng / Quantity: 01. Tải trọng / Capacity: 25 kg. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Khóa Locks |
Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. |
Sơn phủ Coating |
Màu / Colour: đen / glossy black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Bánh xe Wheels |
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). |
Gas lift / Xy lanh trợ lực | 02 gas lifts. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan Appearance |
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
· 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ Coating |
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
· ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép Steel |
· ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng
Function |
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |
Reviews
There are no reviews yet.